thăm thẳm nghĩa tiếng Anh là unsearchable
thăm thẳm còn có các bản dịch khác là
unsearchably, unfathomably, without any reason, unprovoked, unfoundedly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unsearchable: thăm thẳm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unsearchable
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thăm thẳm