thăm hỏi nghĩa tiếng Đức là nachfragen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachfragen: thăm hỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachfragen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thăm hỏi