hỏi thăm nghĩa tiếng Đức là erkundigt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erkundigt: hỏi thăm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erkundigt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hỏi thăm