tha thứ nghĩa tiếng Đức là verschont
tha thứ còn có các bản dịch khác là
verschonte, vergeben, verziehen, versein, verzieh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verschont: tha thứ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verschont
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tha thứ