thả ra nghĩa tiếng Anh là
loose off
/luːs ɒf/
thả ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loose off: thả ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loose off