teary eyes nghĩa tiếng Việt là đôi mắt ướt
teary eyes phiên âm IPA là /ˈtɪəri aɪz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan teary eyes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
teary eyes
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đôi mắt ướt