đôi mắt ướt nghĩa tiếng Đức là feuchte Augen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan feuchte Augen: đôi mắt ướt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
feuchte Augen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đôi mắt ướt