teammate nghĩa tiếng Việt là chiến hữu
teammate phiên âm IPA là /ˈtimˌmeɪt/
teammate còn có các bản dịch khác là
Thành viên đội, đồng đội, bồ tèo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan teammate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
teammate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chiến hữu