teammate phiên âm IPA là /ˈtimˌmeɪt/
teammate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của teammate
Nghe phát âm giọng Mỹ của teammate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồng đội
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan teammate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
teammate