Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Choose the searching language
tắt kinh nguyệt
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
tắt kinh nguyệt
lack of periods
(n)
Dịch Việt sang Anh
tắt kinh nguyệt
nghĩa tiếng Anh là
lack of periods
tắt kinh nguyệt
còn có các bản dịch khác là
amenorrhoea
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
lack of periods
:
tắt kinh nguyệt
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lack of periods
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tắt kinh nguyệt
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout
Choose the searching language
English <> Vietnamese
English > Vietnamese
Vietnamese > English
German <> Vietnamese
German > Vietnamese
Vietnamese > German
Close