tắt kinh nguyệt nghĩa tiếng Đức là Amenorrhö
tắt kinh nguyệt còn có các bản dịch khác là
Amenorrhoe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Amenorrhö: tắt kinh nguyệt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Amenorrhö
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tắt kinh nguyệt