tập trung nghĩa tiếng Đức là
Sammlung
(f)
tập trung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sammlung: tập trung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sammlung