fokussieren (v) nghĩa tiếng Việt là
tập trung
fokussieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của fokussieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tập trung
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của fokussieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fokussieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fokussieren