Zentrierung (f) nghĩa tiếng Việt là
tập trung
Zentrierung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Zentrierung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tập trung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zentrierung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zentrierung