việc đặt tâm điểm nghĩa tiếng Đức là
Zentrierung
(f)(-en)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Zentrierung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của việc đặt tâm điểm
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Zentrierung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zentrierung: việc đặt tâm điểm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zentrierung