tạo thành nghĩa tiếng Đức là komponieren
tạo thành còn có các bản dịch khác là
Gebilde, bilden, konstituieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan komponieren: tạo thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
komponieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tạo thành