komponieren nghĩa tiếng Việt là tạo thành
komponieren còn có các bản dịch khác là
Sáng tác, sáng tác nhạc, soạn nhạc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan komponieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
komponieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tạo thành