tạo mẫu nghĩa tiếng Đức là modellieren
tạo mẫu còn có các bản dịch khác là
vorbilden, Design, formen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan modellieren: tạo mẫu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
modellieren