modellieren nghĩa tiếng Việt là tạo mẫu
modellieren còn có các bản dịch khác là
Thiết kế, tạo hình, điêu khắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan modellieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
modellieren