tangling dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là đang rối
tangling được đọc và có phiên âm là /ˈtæŋɡəlɪŋ/
tangling còn có các bản dịch khác là
Làm rối, lộn xộn, bối rối, rối rắm, rối bời
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tangling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tangling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang rối