làm rối tung dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là tangling
/ˈtæŋ.ɡəl/
làm rối tung còn có các bản dịch khác là
ravel, tangle, entangle, tangle up, get entangled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tangling: làm rối tung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tangling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm rối tung