làm rối tung nghĩa tiếng Anh là
tangling
/ˈtæŋɡəl/
(v)
làm rối tung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tangling: làm rối tung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tangling