tangerine nghĩa tiếng Việt là trái quýt
tangerine phiên âm IPA là /ˌtændʒəˈriːn/
tangerine còn có các bản dịch khác là
Quả quýt, quýt mọng, quýt tắc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tangerine
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tangerine
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trái quýt