tangerine nghĩa tiếng Việt là Quả quýt
tangerine phiên âm IPA là /ˌtændʒəˈriːn/
tangerine còn có các bản dịch khác là
Quýt mọng, quýt tắc, trái quýt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tangerine
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tangerine
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Quả quýt