tặng nghĩa tiếng Đức là austeilen
tặng còn có các bản dịch khác là
ausstattend, verliehen, ausgestattet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan austeilen: tặng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
austeilen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tặng