austeilen nghĩa tiếng Việt là tặng
austeilen còn có các bản dịch khác là
Chia cho ai, biếu, phân phối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan austeilen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
austeilen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tặng