tàn phá nghĩa tiếng Anh là savaged
/ˈsævɪdʒd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan savaged: tàn phá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
savaged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tàn phá