tàn phá nghĩa tiếng Đức là verheeren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verheeren: tàn phá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verheeren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tàn phá