tạm nghỉ dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là ruhend
tạm nghỉ còn có các bản dịch khác là
Rast, Pause, aussetzen, pausieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ruhend: tạm nghỉ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ruhend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tạm nghỉ