Diễn Giải
tái thiết nghĩa tiếng Đức là
Umbau
(n)
tái thiết còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Umbau
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Umbau: tái thiết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Umbau