Wiederaufbau nghĩa tiếng Việt là tái thiết
Wiederaufbau còn có các bản dịch khác là
Tái xây dựng, xây dựng tái
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wiederaufbau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Wiederaufbau
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tái thiết