wiederholen (v) nghĩa tiếng Việt là
tái thiết
wiederholen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của wiederholen
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wiederholen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wiederholen