tái diễn nghĩa tiếng Anh là reenact
/ˌriːɪˈnækt/
tái diễn còn có các bản dịch khác là
repeated, iterated, repeats, recurring, revise
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reenact: tái diễn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reenact
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tái diễn