sweetening nghĩa tiếng Việt là đang làm ngọt
sweetening phiên âm IPA là /ˈswiːtənɪŋ/
sweetening còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sweetening
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sweetening
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang làm ngọt