sweetened nghĩa tiếng Việt là được làm ngọt
sweetened phiên âm IPA là /ˈswiːtnəd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sweetened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sweetened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
được làm ngọt