suy tư nghĩa tiếng Đức là grübelnd
suy tư còn có các bản dịch khác là
besinnlich, brütend, sinnierte, sinnieren, grübeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grübelnd: suy tư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grübelnd
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
suy tư