suy tư nghĩa tiếng Đức là
sinnierte
(v)(past tense)
suy tư còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sinnierte: suy tư
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sinnierte