sưu tầm dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là sammeln
sưu tầm còn có các bản dịch khác là
einziehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sammeln: sưu tầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sammeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sưu tầm