Sưu tầm dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là einziehen
Sưu tầm còn có các bản dịch khác là
sammeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einziehen: Sưu tầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einziehen