für + A (Präp) nghĩa tiếng Việt là
Ủng hộ
für + A còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của für + A
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ủng hộ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của für + A
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan für + A
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
für + A