tán thành nghĩa tiếng Đức là
für + A
(Präp)
tán thành còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của für + A
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tán thành
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của für + A
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan für + A: tán thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
für + A