surveillance dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Sự thanh tra
surveillance được đọc và có phiên âm là /sərˈveɪləns/
surveillance còn có các bản dịch khác là
Quan sát, giám sát, kiểm soát, sự giám sát
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surveillance
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surveillance
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Sự thanh tra