surveillance cameras dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là camera giám sát
surveillance cameras được đọc và có phiên âm là /sərˈveɪləns ˈkæmərəz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surveillance cameras
Mở Rộng