surrender nghĩa tiếng Việt là xuất bản
surrender phiên âm IPA là /səˈrɛndər/
surrender còn có các bản dịch khác là
Trả lại, chuyển nhượng lại, , từ bỏ, thối tiền, Đầu hàng, tha bổng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surrender
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surrender
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xuất bản