surrender (v) nghĩa tiếng Việt là
từ bỏ
surrender phiên âm IPA là /səˈrɛndər/
surrender còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của surrender
Nghe phát âm giọng Mỹ của surrender
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của từ bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của surrender
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surrender
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surrender