sùng bái nghĩa tiếng Anh là idolise
/ˈaɪdəlaɪz/
sùng bái còn có các bản dịch khác là
revere, worship, veneration, idolize, deify
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan idolise: sùng bái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
idolise
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sùng bái