sùng bái nghĩa tiếng Anh là
revere
/rɪˈvɪər/
(v)
sùng bái còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan revere: sùng bái
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
revere