sundered (v) nghĩa tiếng Việt là
Tách ra
sundered phiên âm IPA là /ˈsʌndərd/
sundered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sundered
Nghe phát âm giọng Mỹ của sundered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tách ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sundered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sundered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sundered