chia cắt nghĩa tiếng Anh là
sundered
/ˈsʌndərd/
(v)
chia cắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sundered
Nghe phát âm giọng Mỹ của sundered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chia cắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sundered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sundered: chia cắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sundered