chia rẽ nghĩa tiếng Anh là
sundered
/ˈsʌndəd/
(v)
chia rẽ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của sundered
Nghe phát âm giọng Mỹ của sundered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chia rẽ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của sundered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sundered: chia rẽ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sundered