disunite (v) nghĩa tiếng Việt là
Chia rẽ
disunite phiên âm IPA là /dɪsˈjuːnaɪt/
disunite còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disunite
Nghe phát âm giọng Mỹ của disunite
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Chia rẽ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disunite
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disunite